LanguageApps

Tiếng Anh cho Người Nói Tiếng Việt: Làm Chủ Các Thì Động Từ

October 16, 2025
5 min read

Tiếng Anh cho Người Nói Tiếng Việt: Làm Chủ Các Thì Động Từ

Học cách sử dụng các thì động từ tiếng Anh có thể là một thử thách. Đối với người nói tiếng Việt, thách thức này có phần đặc biệt. Tiếng Việt không biến đổi động từ để thể hiện thời gian như tiếng Anh. Thay vào đó, chúng ta dùng các từ như "đã", "đang", "sẽ". Sự khác biệt cơ bản này đôi khi gây nhầm lẫn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách vượt qua những nhầm lẫn đó.

Sự Khác Biệt Lớn: Từ Phụ Từ so với Biến Đổi Động Từ

Hãy bắt đầu từ điểm khác biệt cốt lõi. Trong tiếng Việt, thời gian của hành động được xác định rõ ràng bằng các phụ từ. Bạn nói "Tôi *đi* chợ", "Tôi *đã đi* chợ", hoặc "Tôi *sẽ đi* chợ". Động từ "đi" không thay đổi.

Tiếng Anh thì khác. Ngôn ngữ này dựa vào sự thay đổi chính động từ. *I go*, *I went*, *I have gone*. Hiểu được sự thay đổi này là bước đầu tiên cực kỳ quan trọng. Bạn cần chuyển từ suy nghĩ "thêm từ vào" sang suy nghĩ "thay đổi động từ".

Làm Quen với Ba Thì Cốt Lõi

Đừng cố học tất cả 12 thì cùng một lúc. Hãy tập trung vào ba thì cơ bản trước: Hiện tại đơn, Quá khứ đơn, và Tương lai đơn.

1. Hiện Tại Đơn (Present Simple) Thì này dùng cho thói quen, sự thật hiển nhiên, và các tình huống cố định.

  • Công thức: Chủ ngữ + Động từ (thêm 's' hoặc 'es' với ngôi thứ ba số ít)
  • Ví dụ: I *work* every day. She *works* at a school. The sun *rises in the east. So sánh với tiếng Việt: Tương đương với việc dùng động từ không có phụ từ chỉ thời gian ("Tôi *làm việc hàng ngày").

    2. Quá Khứ Đơn (Past Simple) Dùng cho một hành động đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.

  • Công thức: Chủ ngữ + Động từ ở dạng quá khứ (thường thêm '-ed' hoặc dạng bất quy tắc)
  • Ví dụ: I *worked* yesterday. She *went to Hanoi last week. So sánh với tiếng Việt: Tương đương với việc dùng "đã" ("Tôi *đã làm việc hôm qua").

    3. Tương Lai Đơn (Future Simple) Dùng cho một quyết định tự phát tại thời điểm nói hoặc một dự đoán.

  • Công thức: Chủ ngữ + will + Động từ nguyên mẫu
  • Ví dụ: I think it *will rain* later. I *will call you tomorrow. So sánh với tiếng Việt: Tương đương với việc dùng "sẽ" ("Tôi *sẽ gọi cho bạn ngày mai").

    Vượt Qua Những Thì "Hoàn Thành" - Nỗi Sợ Chung

    Các thì hoàn thành (Present Perfect, Past Perfect) thường gây khó khăn nhất vì không có khái niệm tương đương trực tiếp trong tiếng Việt. Chìa khóa nằm ở việc hiểu ý nghĩa của chúng.

    Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) Thì này diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có kết quả hoặc liên hệ đến hiện tại. Nó thường trả lời cho câu hỏi " kinh nghiệm cho đến nay".

  • Công thức: Chủ ngữ + have/has + Động từ phân từ II (V3)
  • Ví dụ: I *have lived* in Da Nang for 5 years. (Tôi đã sống ở Đà Nẵng được 5 năm - và hiện vẫn đang sống ở đó). She *has seen that movie. (Cô ấy đã xem phim đó rồi - nên giờ cô ấy biết nội dung).
  • Lỗi thường gặp: Dùng Quá khứ đơn thay cho Hiện tại hoàn thành. "I lived in Da Nang for 5 years" ngụ ý bạn không còn sống ở đó nữa.
  • Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect) Thì này dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Nó như là "quá khứ của quá khứ".

  • Công thức: Chủ ngữ + had + Động từ phân từ II (V3)
  • Ví dụ: When I arrived, the meeting *had already started*. (Khi tôi đến, cuộc họp *đã bắt đầu rồi). Hành động "bắt đầu" xảy ra trước hành động "đến".
  • So sánh với tiếng Việt: Chúng ta thường dùng "đã" cho cả hai hành động và dựa vào ngữ cảnh ("Khi tôi đến, cuộc họp đã bắt đầu"). Tiếng Anh phân biệt rõ ràng hơn bằng cấu trúc ngữ pháp.
  • Thực Hành và Mẹo Học Tập

    Lý thuyết là vậy. Làm sao để thành thạo?

    1. Học Động Từ Bất Quy Tắc Mỗi Ngày. Đây là điều bắt buộc. Không có quy tắc nên cách duy nhất là ghi nhớ. Hãy học một nhóm nhỏ mỗi ngày (ví dụ: go-went-gone, see-saw-seen, eat-ate-eaten). Sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcards) là phương pháp rất hiệu quả.

    2. Lắng Nghe và Bắt Chước. Khi xem phim, nghe nhạc, hoặc xem video tiếng Anh, hãy chú ý đến cách người bản xứ sử dụng thì động từ. Tại sao họ dùng "I have done it" thay vì "I did it"? Ngữ cảnh là gì? Việc này giúp bạn phát triển cảm giác ngôn ngữ một cách tự nhiên.

    3. Tập Viết Nhật Ký Đơn Giản. Mỗi ngày, hãy viết vài câu về những gì bạn đã làm (Quá khứ đơn), những gì bạn thường làm (Hiện tại đơn), và những gì bạn dự định làm (Tương lai đơn). Thử thách bản thân bằng một câu sử dụng thì Hiện tại hoàn thành. Ví dụ: "Today, I finished my work. I often drink coffee in the morning. I will meet my friend tonight. I have lived here since 2020."

    4. Đừng Sợ Mắc Lỗi. Bạn sẽ nhầm lẫn giữa "I saw him" và "I have seen him". Điều đó hoàn toàn bình thường. Mỗi lần mắc lỗi là một lần bạn học được điều gì đó. Hãy kiên nhẫn với chính mình.

    Việc làm chủ các thì động từ tiếng Anh là một hành trình. Bắt đầu từ những điểm tương đồng và khác biệt cơ bản với tiếng Việt, tập trung vào các thì chính, và quan trọng nhất là thực hành đều đặn. Bạn hoàn toàn có thể chinh phục được chúng